Có 2 kết quả:

揭举 jiē jǔ ㄐㄧㄝ ㄐㄩˇ揭舉 jiē jǔ ㄐㄧㄝ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lift up
(2) (fig.) to put on display
(3) to set forth
(4) to expound

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lift up
(2) (fig.) to put on display
(3) to set forth
(4) to expound

Bình luận 0