Có 2 kết quả:
揭举 jiē jǔ ㄐㄧㄝ ㄐㄩˇ • 揭舉 jiē jǔ ㄐㄧㄝ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift up
(2) (fig.) to put on display
(3) to set forth
(4) to expound
(2) (fig.) to put on display
(3) to set forth
(4) to expound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift up
(2) (fig.) to put on display
(3) to set forth
(4) to expound
(2) (fig.) to put on display
(3) to set forth
(4) to expound
Bình luận 0